Từ vựng: approximately (adverb)

approximately

adv

khoảng

Thống kê cộng đồng
74%
Tỷ lệ thành công
33
Người dùng
Dựa trên 70 lần làm
Tổng quan bài tập
0
Dễ
1
Vừa
0
Khó
Từ vựng: approximately (adverb)