Từ vựng: take measures (phr)

có biện pháp làm gì đó

Thống kê cộng đồng
88%
Tỷ lệ thành công
3
Người dùng
Dựa trên 8 lần làm
Tổng quan bài tập
0
Dễ
1
Vừa
0
Khó
Từ vựng: take measures (phr)