Từ vựng: authority (noun)

authority

n

chính quyền

Thống kê cộng đồng
67%
Tỷ lệ thành công
47
Người dùng
Dựa trên 122 lần làm
Tổng quan bài tập
0
Dễ
0
Vừa
1
Khó
Từ vựng: authority (noun)