Từ vựng: pressing (adjective)

pressing

adj

cấp thiết

Thống kê cộng đồng
86%
Tỷ lệ thành công
12
Người dùng
Dựa trên 29 lần làm
Tổng quan bài tập
0
Dễ
1
Vừa
0
Khó