Từ vựng: inherently (adverb)

inherently

adv

vốn dĩ, bản chất

Thống kê cộng đồng
68%
Tỷ lệ thành công
15
Người dùng
Dựa trên 28 lần làm
Tổng quan bài tập
2
Dễ
0
Vừa
0
Khó