Từ vựng: mitigate (verb)

mitigate

v

làm dịu đi, giảm nhẹ, xoa dịu (nỗi đau, vấn đề)

Thống kê cộng đồng
50%
Tỷ lệ thành công
5
Người dùng
Dựa trên 8 lần làm
Tổng quan bài tập
0
Dễ
1
Vừa
0
Khó
Từ vựng: mitigate (verb)