Từ vựng: increasingly (adj)

càng ngày càng

Thống kê cộng đồng
60%
Tỷ lệ thành công
4
Người dùng
Dựa trên 5 lần làm
Tổng quan bài tập
1
Dễ
0
Vừa
0
Khó
Từ vựng: increasingly (adj)