Practice
Explore
Leaderboard
Profile
Toggle menu
Từ vựng: increasingly (adverb)
Quay lại
increasingly
adv
càng ngày càng
Thống kê cộng đồng
63%
Tỷ lệ thành công
5
Người dùng
Dựa trên 8 lần làm
Tổng quan bài tập
1
Dễ
0
Vừa
0
Khó
Bài tập (1)
Dễ
Tăng trưởng của du lịch quốc tế
Du lịch quốc tế ngày càng trở nên rẻ hơn.
Từ vựng: increasingly (adverb)