Từ vựng: render (v)

làm cho ai, cái gì trở nên như thế nào

Thống kê cộng đồng
83%
Tỷ lệ thành công
18
Người dùng
Dựa trên 47 lần làm
Tổng quan bài tập
0
Dễ
0
Vừa
3
Khó
Từ vựng: render (v)