Từ vựng: yield (v)

mang lại, sinh ra

Thống kê cộng đồng
72%
Tỷ lệ thành công
7
Người dùng
Dựa trên 18 lần làm
Tổng quan bài tập
1
Dễ
0
Vừa
0
Khó
Từ vựng: yield (v)