Từ vựng: exacerbate (v)

làm trầm trọng thêm

Thống kê cộng đồng
80%
Tỷ lệ thành công
2
Người dùng
Dựa trên 5 lần làm
Tổng quan bài tập
0
Dễ
1
Vừa
0
Khó
Từ vựng: exacerbate (v)