Practice
Explore
Leaderboard
Profile
Toggle theme
Toggle theme
Toggle menu
hinder (v)
cản trở, gây trở ngại
1 bài tập
Thống kê cộng đồng
0%
Tỷ lệ thành công
0
Người dùng
Dựa trên 0 lần làm
Tổng quan bài tập
0
Dễ
1
Vừa
0
Khó
Bài tập (1)
Vừa
Pattern Practice
Bất bình đẳng kinh tế cản trở sự phát triển bền vững của xã hội.
Từ vựng: hinder (v)