Từ vựng: hinder (v)

cản trở, gây trở ngại

Thống kê cộng đồng
95%
Tỷ lệ thành công
7
Người dùng
Dựa trên 19 lần làm
Tổng quan bài tập
0
Dễ
2
Vừa
0
Khó
Từ vựng: hinder (v)