hinder (v)

cản trở, gây trở ngại

1 bài tập
Thống kê cộng đồng
0%
Tỷ lệ thành công
0
Người dùng
Dựa trên 0 lần làm
Tổng quan bài tập
0
Dễ
1
Vừa
0
Khó
Từ vựng: hinder (v)