Từ vựng: hinder (verb)

hinder

v

cản trở, gây trở ngại

Thống kê cộng đồng
91%
Tỷ lệ thành công
9
Người dùng
Dựa trên 23 lần làm
Tổng quan bài tập
0
Dễ
2
Vừa
0
Khó
Từ vựng: hinder (verb)