Practice
Explore
Leaderboard
Profile
Toggle menu
Từ vựng: unprecedented (adjective)
Quay lại
unprecedented
adj
chưa từng có tiền lệ
Thống kê cộng đồng
75%
Tỷ lệ thành công
5
Người dùng
Dựa trên 8 lần làm
Tổng quan bài tập
1
Dễ
0
Vừa
0
Khó
Bài tập (1)
Dễ
Lịch sử và hiện tại
Nhiều vấn đề toàn cầu hiện nay là chưa từng có tiền lệ.
Từ vựng: unprecedented (adjective)