Từ vựng: unprecedented (adj)

chưa từng có tiền lệ

Thống kê cộng đồng
71%
Tỷ lệ thành công
4
Người dùng
Dựa trên 7 lần làm
Tổng quan bài tập
1
Dễ
0
Vừa
0
Khó