Từ vựng: unprecedented (adjective)

unprecedented

adj

chưa từng có tiền lệ

Thống kê cộng đồng
75%
Tỷ lệ thành công
5
Người dùng
Dựa trên 8 lần làm
Tổng quan bài tập
1
Dễ
0
Vừa
0
Khó
Từ vựng: unprecedented (adjective)