Từ vựng: struggle (verb)

struggle

v

chật vật, vật lộn để, vật lộn với

Thống kê cộng đồng
90%
Tỷ lệ thành công
14
Người dùng
Dựa trên 29 lần làm
Tổng quan bài tập
0
Dễ
1
Vừa
2
Khó