Từ vựng: controversial (adjective)

controversial

adj

gây tranh cãi

Thống kê cộng đồng
77%
Tỷ lệ thành công
19
Người dùng
Dựa trên 35 lần làm
Tổng quan bài tập
0
Dễ
1
Vừa
0
Khó
Từ vựng: controversial (adjective)