[sentence]. This is predicated on the assumption / belief / notion / idea / fact that [clause]
Dùng để cho biết ý trong câu trước là dựa trên cái gì (giả định/niềm tin/quan niệm/ý tưởng/thực tế...)
Quan điểm cho rằng nên chuyển hướng kinh phí từ bảo vệ động vật sang các dịch vụ cho con người. Điều này được xây dựng dựa trên niềm tin rằng phúc lợi của con người và sự ổn định của hệ sinh thái là hai vấn đề hoàn toàn riêng biệt.
Một số người cho rằng chính phủ nên chi trả toàn bộ học phí đại học cho mọi sinh viên. Quan điểm này dựa trên giả định rằng lợi ích kinh tế từ một lực lượng lao động có trình độ cao sẽ vượt xa chi phí đầu tư ban đầu.
Nhiều người sẵn sàng chi một số tiền lớn cho các sự kiện gia đình. Hành động này dựa trên niềm tin rằng việc thể hiện tình yêu và sự trân trọng một cách công khai sẽ củng cố các mối quan hệ xã hội và gia đình.