Pattern: be predicated on

Pattern

[sentence]. This is predicated on the assumption / belief / notion / idea / fact that [clause]

Dùng để cho biết ý trong câu trước là dựa trên cái gì (giả định/niềm tin/quan niệm/ý tưởng/thực tế...)

Bài tập (5)

Dễ (1)

Vừa (1)

Khó (3)