[subject] + [verb] + [indirect object] + [direct object]
Diễn tả hành động mà chủ ngữ thực hiện, tác động lên đối tượng trực tiếp (direct object) và chuyển/hướng đến đối tượng gián tiếp (indirect object).
Biến thể:
[subject] + [verb] + [direct object] + [preposition] + [indirect object]
Con cái cần phải cho cha mẹ già rất nhiều sự ân cần.
Khám phá không gian mang lại cho nhân loại những kiến thức mới.
Cha mẹ cho con cái những lời khuyên hữu ích.
Giáo viên kể cho học sinh nghe những câu chuyện về lịch sử.
Công ty đã gửi cho toàn thể nhân viên một thông báo quan trọng.
Bà tôi đã làm cho tôi một chiếc bánh sinh nhật.
Trường học dạy học sinh các kỹ năng sống cần thiết.
Hướng dẫn viên du lịch chỉ cho du khách con đường ngắn nhất.
Anh ấy đã hứa với tôi một chuyến đi chơi.
Cô ấy đã mua cho em trai mình một món quà.
Bạn bè mang lại cho chúng ta sự ủng hộ về mặt tinh thần.
Nhà xuất bản đã trả cho tác giả một khoản tiền tạm ứng.
Cô ấy nợ gia đình mình một lời giải thích.
Lịch sử cho chúng ta vô số ví dụ về những người thành công nhờ nỗ lực.
Các trường đại học cần mang lại cho sinh viên nhiều cơ hội trải nghiệm thực tế hơn.
Chính sách đó đã tiết kiệm cho người nộp thuế hàng tỷ đồng mỗi năm.
Ban giám khảo đã trao cho thí sinh trẻ tuổi nhất giải thưởng cao nhất.
Một hệ thống giáo dục tốt sẽ trang bị cho thế hệ trẻ những công cụ cần thiết để thành công.
Việc thiếu quy hoạch đô thị gây ra cho người dân nhiều vấn đề về giao thông.