it should not be assumed / forgotten / overlooked that [clause]
Dùng để diễn đạt ý "chúng ta không nên cho rằng/quên rằng" hoặc "chúng ta phải nhớ rằng/chú ý rằng".
Chúng ta không nên quên rằng rừng rất cần thiết cho sự cân bằng của hành tinh.
Không nên quên rằng ý nghĩa thực sự của một lễ kỷ niệm là sự sum vầy.
Chúng ta không nên quên rằng mỗi loài vật đều đóng một vai trò quan trọng trong tự nhiên.
Không nên mặc nhiên cho rằng chỉ có chính phủ mới có thể giải quyết vấn đề này.
Không nên quên rằng các yếu tố phi tài chính cũng rất quan trọng.
Không nên bỏ qua một thực tế rằng nhiều nỗ lực bảo tồn trong quá khứ đã thành công trong việc cứu các loài khỏi bờ vực tuyệt chủng.
Không nên quên rằng sức khỏe của các hệ sinh thái có tác động trực tiếp đến phúc lợi của con người.
Không nên cho rằng việc đầu tư vào bảo tồn động vật không mang lại lợi ích gì cho con người.
Không nên bỏ qua một thực tế rằng nhu cầu tiêu dùng ở các nước phát triển là động lực chính thúc đẩy nạn phá rừng ở những nơi khác.
Không nên bỏ qua một thực tế rằng việc chuyển đổi sang sản xuất thân thiện với môi trường thực sự là một quá trình phức tạp.
Không thể phủ nhận rằng tình hình hiện tại là rất đáng báo động. Tuy nhiên, không nên cho rằng mọi nỗ lực đều sẽ vô ích.
Không thể bỏ qua một thực tế rằng những gì tạo động lực cho một người có thể không hiệu quả với người khác do sự khác biệt về giá trị cá nhân và giai đoạn sự nghiệp.
Một công ty có thể quảng cáo rầm rộ về việc họ sử dụng vật liệu tái chế cho một dòng sản phẩm. Tuy nhiên, không nên bỏ qua một thực tế rằng các hoạt động sản xuất chính của họ vẫn tiêu tốn một lượng lớn tài nguyên và thải ra nhiều chất ô nhiễm.