[subject] + [verb] + not only [element] but also [element]
Dùng để nhấn mạnh hai yếu tố, trong đó yếu tố thứ hai quan trọng hoặc bất ngờ hơn yếu tố đầu tiên.
Biến thể:
Not only + [auxiliary verb] + [subject] + [verb], but [subject] also + [verb]
[Subject] + not only + [verb] + [object] but also + [verb] + [object]
Tập thể dục thường xuyên không chỉ cải thiện sức khỏe thể chất mà còn nâng cao tinh thần.
Kỹ năng giao tiếp tốt không chỉ giúp bạn trong công việc mà còn trong mọi mối quan hệ cá nhân.
Món ăn này không chỉ ngon miệng mà còn rất tốt cho sức khỏe.
Du lịch không chỉ mang lại niềm vui mà còn dạy chúng ta nhiều điều mới lạ.
Âm nhạc không chỉ là một hình thức giải trí mà còn có thể chữa lành tâm hồn.
Giáo dục tại nhà không chỉ giúp trẻ học theo tốc độ riêng mà còn tạo không gian an toàn.
Không chỉ công nghệ đã thay đổi cách học sinh tiếp cận kiến thức, mà nó còn định hình lại vai trò của giáo viên trong lớp học. Kết quả là, các phương pháp sư phạm truyền thống đang dần được thay thế bằng những cách tiếp cận năng động hơn.
Hệ thống y tế công cộng không chỉ cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe thiết yếu mà còn đóng vai trò then chốt trong việc phòng ngừa dịch bệnh trên quy mô lớn. Việc tăng cường đầu tư vào lĩnh vực này là tối quan trọng để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Các doanh nghiệp không chỉ có trách nhiệm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường mà còn phải tích cực tham gia vào các sáng kiến bảo tồn và phát triển bền vững. Đây là yếu tố cốt lõi để xây dựng một tương lai xanh hơn.