Pattern: not to mention

Pattern

[clause], not to mention [noun/noun phrase]

Dùng để thêm một (vài) yếu tố bổ sung nhằm củng cố luận điểm chính, nhấn mạnh rằng còn có thêm điều khác nữa cần được xem xét, làm cho vấn đề trở nên đáng kể hơn.

Biến thể:

Not to mention [noun/noun phrase], [clause]

[Clause], not to mention (the fact) that [clause]

Bài tập (8)

Dễ (2)

Vừa (4)

Khó (2)