Pattern: object complement

Pattern

[subject] + [verb] + [object] + [complement (adj/n)]

Bổ sung thông tin để hoàn chỉnh nghĩa của tân ngữ (object), mô tả trạng thái, đặc điểm, hoặc danh tính của tân ngữ.

Bài tập (3)

Dễ (1)

Vừa (1)

Khó (1)