The + [comparative adjective] + [subject] + [verb], the + [comparative adjective] + [subject] + [verb]
Dùng để diễn đạt mối quan hệ tỷ lệ thuận - khi một điều tăng/giảm thì điều kia cũng tăng/giảm theo. Các biến thể có thể kết hợp linh hoạt với nhau, ví dụ: "The more you practice (biến thể 2), the faster you become (pattern chính)" hoặc "The less time you have (biến thể 1), the harder you must work (biến thể 3)."
Biến thể:
The more/less + [noun] + [subject] + [verb], the more/less + [noun] + [subject] + [verb]
The more/less + [subject] + [verb], the more/less + [subject] + [verb]
The more/less + [adverb] + [subject] + [verb], the more/less + [adverb] + [subject] + [verb]
Trẻ em càng tham gia nhiều vào các hoạt động nhóm, kỹ năng xã hội của chúng càng được cải thiện.
Cá nhân càng ưu tiên sự nghiệp hơn các khía cạnh khác của cuộc sống, họ càng có khả năng bỏ lỡ những trải nghiệm phong phú từ gia đình và bạn bè.
Các công ty càng minh bạch trong việc xử lý thông tin cá nhân, thì người dùng càng cảm thấy tin tưởng và sẵn lòng tương tác với các dịch vụ của họ.