KhóPattern: not to mention
Pattern

[clause], not to mention [noun/noun phrase]

Dùng để thêm một (vài) yếu tố bổ sung nhằm củng cố luận điểm chính, nhấn mạnh rằng còn có thêm điều khác nữa cần được xem xét, làm cho vấn đề trở nên đáng kể hơn.

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Biến thể:

Not to mention [noun/noun phrase], [clause]

[Clause], not to mention (the fact) that [clause]

Không kể đến những chi phí ban đầu khổng lồ, việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo còn đối mặt với sự kháng cự mạnh mẽ từ các tập đoàn năng lượng truyền thống. Đây là một rào cản lớn đối với quá trình khử carbon của nền kinh tế toàn cầu.
Thử dùng những từ vựng như "not to mention" (chưa kể đến), "enormous upfront costs" (chi phí ban đầu khổng lồ), "transitioning to" (chuyển đổi sang), "renewable energy" (năng lượng tái tạo), "face" (đối mặt), "fierce resistance" (sự kháng cự mạnh mẽ), "traditional energy corporations" (các tập đoàn năng lượng truyền thống), "significant hurdle" (rào cản lớn), "decarbonization" (khử carbon), và "global economy" (nền kinh tế toàn cầu).