DễPattern: it is...that (cleft)
Pattern

it + [be] + [emphasized element] + that + [clause]

Dùng để nhấn mạnh và nêu bật một thành phần cụ thể trong câu như người, vật, thời gian, địa điểm, hoặc lý do.

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Biến thể:

it + [be] + not until + [time/event/clause] + that + [clause]

it + [be] + because of + [noun/noun phrase] + that + [clause]

it + [be] + [place/time] + where/when + [clause]

It + [be] + only when/after + [clause/noun phrase] + that + [clause]

Chính sự kiên trì đã giúp anh ấy vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống.