Phá rừngVừaPattern: this means that
Pattern

[sentence]. This means that [clause]

Dùng để nói về kết quả của một việc gì đó.

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Biến thể:

[clause], meaning that [clause]

[clause], which means that [clause]

Hàng triệu héc-ta rừng bị mất đi mỗi năm. Điều này có nghĩa là khả năng hấp thụ khí carbon của hành tinh đang bị suy giảm một cách đáng kể.
Thử dùng những từ vựng như "hectare" (héc-ta), "annually" (mỗi năm), "carbon absorption capacity" (khả năng hấp thụ khí carbon), "decline" (suy giảm) và trạng từ "significantly" (đáng kể).