VừaPattern: it is...that (cleft)
Pattern

it + [be] + [emphasized element] + that + [clause]

Dùng để nhấn mạnh và nêu bật một thành phần cụ thể trong câu như người, vật, thời gian, địa điểm, hoặc lý do.

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Biến thể:

it + [be] + not until + [time/event/clause] + that + [clause]

it + [be] + because of + [noun/noun phrase] + that + [clause]

it + [be] + [place/time] + where/when + [clause]

It + [be] + only when/after + [clause/noun phrase] + that + [clause]

Chỉ khi các quốc gia phát triển và đang phát triển cùng chung tay thì cuộc chiến chống biến đổi khí hậu mới có thể thành công.
Thử dùng cấu trúc "Only when + mệnh đề 1 + trợ động từ + chủ ngữ + mệnh đề 2". Có thể sử dụng các từ vựng như "developed countries" (các quốc gia phát triển), "developing countries" (các quốc gia đang phát triển), "join hands" (chung tay), "the fight against climate change" (cuộc chiến chống biến đổi khí hậu), "succeed" (thành công).