Tẩy xanh (greenwashing)VừaPattern: the absence
Pattern

the absence of sth + verb

Dùng để diễn đạt tình trạng thiếu cái gì đó.

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Biến thể:

in the absence of sth + [clause]

Việc thiếu đi các quy định rõ ràng của chính phủ tạo điều kiện cho hành vi greenwashing phát triển.
Thử dùng những từ vựng như "lack of" (sự thiếu hụt), "clear regulations" (các quy định rõ ràng). Có thể sử dụng động từ "facilitate" (tạo điều kiện), "hoặc cấu trúc "allow for something to thrive/proliferate" (cho phép điều gì đó phát triển mạnh/lan tràn).