KhóPattern: not to mention
Pattern

[clause], not to mention [noun/noun phrase]

Dùng để thêm một (vài) yếu tố bổ sung nhằm củng cố luận điểm chính, nhấn mạnh rằng còn có thêm điều khác nữa cần được xem xét, làm cho vấn đề trở nên đáng kể hơn.

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Biến thể:

Not to mention [noun/noun phrase], [clause]

[Clause], not to mention (the fact) that [clause]

Biến đổi khí hậu đang gây ra những hậu quả nặng nề cho các hệ sinh thái toàn cầu, chưa kể đến tác động tàn phá đối với sinh kế của hàng triệu người. Điều này đòi hỏi một phản ứng khẩn cấp và phối hợp từ cộng đồng quốc tế.
Thử dùng những từ vựng như "climate change" (biến đổi khí hậu), "severe consequences" (hậu quả nặng nề), "global ecosystems" (các hệ sinh thái toàn cầu), "devastating impact" (tác động tàn phá), "livelihoods" (sinh kế), "urgent response" (phản ứng khẩn cấp), "coordinated effort" (nỗ lực phối hợp), "international community" (cộng đồng quốc tế). Có thể dùng cấu trúc "not to mention..." (chưa kể đến...) và "this demands/requires..." (điều này đòi hỏi...).