Trong nhiều nền văn hóa, việc chăm sóc cha mẹ già không chỉ là lựa chọn, mà còn là một nghĩa vụ đạo đức. Do đó, một số người cho rằng việc ban hành luật để củng cố truyền thống đáng quý này là một bước đi hợp lý và cần thiết.
Thử dùng những từ vựng như "culture" (nền văn hóa), "elderly parents" (cha mẹ già), "moral obligation" (nghĩa vụ đạo đức), "consequently" hoặc "therefore" (do đó), "enact laws" (ban hành luật), "reinforce" (củng cố), "cherished tradition" (truyền thống đáng quý), "logical step" (bước đi hợp lý), "necessary" (cần thiết). Có thể dùng cấu trúc "It's not merely X, but also Y" (Không chỉ là X, mà còn là Y). Để diễn đạt "một số người cho rằng", bạn có thể dùng "some people argue that" hoặc "it is argued by some that".