Thu thập dữ liệu cá nhân quy mô lớnVừa
Các vụ rò rỉ dữ liệu gần đây đã gây ra thiệt hại tài chính đáng kể, chưa kể đến việc làm giảm sút lòng tin của người dùng vào các dịch vụ trực tuyến.
Thử dùng những từ vựng như "data breach" (vụ rò rỉ dữ liệu), "recent" (gần đây), "cause" (gây ra), "significant" (đáng kể), "financial damage" (thiệt hại tài chính), "not to mention" (chưa kể đến), "erode" (làm giảm sút/xói mòn), "user trust" (lòng tin của người dùng), "online services" (các dịch vụ trực tuyến). Có thể dùng cấu trúc "to do sth to sth" hoặc "to inflict damage on sth".