KhóPattern: not only...but also
Pattern

[subject] + [verb] + not only [element] but also [element]

Dùng để nhấn mạnh hai yếu tố, trong đó yếu tố thứ hai quan trọng hoặc bất ngờ hơn yếu tố đầu tiên.

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Biến thể:

Not only + [auxiliary verb] + [subject] + [verb], but [subject] also + [verb]

[Subject] + not only + [verb] + [object] but also + [verb] + [object]

Không chỉ công nghệ đã thay đổi cách học sinh tiếp cận kiến thức, mà nó còn định hình lại vai trò của giáo viên trong lớp học. Kết quả là, các phương pháp sư phạm truyền thống đang dần được thay thế bằng những cách tiếp cận năng động hơn.
Thử dùng những từ vựng như "not only... but also..." (không chỉ... mà còn...), "access" (tiếp cận), "reshape" (định hình lại), "role" (vai trò), "consequently" (kết quả là), "traditional pedagogical methods" (các phương pháp sư phạm truyền thống), "gradually replaced" (dần được thay thế), "dynamic approaches" (cách tiếp cận năng động hơn). Có thể sử dụng cấu trúc "how + S + V" (cách... làm gì).