Công nghệ và thời gian rảnh của trẻVừaPattern: the absence
Pattern

the absence of sth + verb

Dùng để diễn đạt tình trạng thiếu cái gì đó.

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Biến thể:

in the absence of sth + [clause]

Việc thiếu đi các hoạt động thể chất làm gia tăng nguy cơ béo phì ở trẻ.
Thử dùng các từ: "physical activity" (hoạt động thể chất), "increase" (làm gia tăng), "risk of" (nguy cơ), "obesity" (béo phì), "children" (trẻ em).