Làm việc có phải chỉ vì tiền?DễPattern: the absence
Pattern

the absence of sth + verb

Dùng để diễn đạt tình trạng thiếu cái gì đó.

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Biến thể:

in the absence of sth + [clause]

Thiếu sự công nhận trong công việc có thể làm giảm động lực.
Thử dùng những từ vựng như "recognition" (sự công nhận), "motivation" (động lực) và động từ "reduce" (làm giảm). Có thể sử dụng cấu trúc "can lead to" (có thể dẫn đến) hoặc "can result in" (có thể gây ra).