Nguồn gốc phát sinh tội phạmKhó
Sự suy giảm kinh tế thường kéo theo tỷ lệ thất nghiệp tăng cao, từ đó đẩy nhiều cá nhân vào tình cảnh tuyệt vọng cùng cực. Chính trong môi trường áp lực đó, không ít người cảm thấy buộc phải tìm đến các hoạt động bất hợp pháp để mưu sinh.
Thử dùng những từ vựng như "economic downturn" (suy giảm kinh tế), "unemployment rate" (tỷ lệ thất nghiệp), "soaring" (tăng vọt), "despair" (tuyệt vọng), "desperate circumstances" (tình cảnh tuyệt vọng), "resort to" (tìm đến), "illicit activities" (hoạt động bất hợp pháp), "make ends meet" (mưu sinh). Về cấu trúc, bạn có thể dùng "leading to" (dẫn đến), "push into" (đẩy vào), "feel compelled to" (cảm thấy buộc phải). Bạn cũng có thể cân nhắc dùng "It is in such an environment..." để nhấn mạnh.