Bảo vệ động vật hoang dãKhóPattern: this means that
Pattern

[sentence]. This means that [clause]

Dùng để nói về kết quả của một việc gì đó.

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Biến thể:

[clause], meaning that [clause]

[clause], which means that [clause]

Chi phí cho các dịch vụ xã hội cơ bản như chăm sóc sức khỏe và nhà ở đang tăng lên. Điều này có nghĩa là các chính phủ phải đưa ra những lựa chọn khó khăn về việc phân bổ ngân sách.
Thử dùng những từ vựng như "cost" (chi phí), "basic social services" (các dịch vụ xã hội cơ bản), "healthcare" (chăm sóc sức khỏe), "housing" (nhà ở), và "budget allocation" (phân bổ ngân sách).