Tiêu tiền cho các dịp lễKhóPattern: this means that
Pattern

[sentence]. This means that [clause]

Dùng để nói về kết quả của một việc gì đó.

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Biến thể:

[clause], meaning that [clause]

[clause], which means that [clause]

Nhiều người tiết kiệm tiền bằng cách không tổ chức những bữa tiệc lớn. Do đó họ có nhiều tiền hơn để chi cho những thứ quan trọng khác như mua nhà hoặc đi du lịch.
Bạn cần đăng nhập để thực hiện bài tập và nhận đánh giá từ AI. Đăng nhập để lưu tiến độ học tập và tham gia bảng xếp hạng.