Thể thao cá nhân hay đội nhómVừa
Những môn thể thao như bóng chuyền không chỉ cải thiện thể chất mà còn củng cố các mối quan hệ xã hội.
Thử dùng các từ vựng như "volleyball" (bóng chuyền), "improve" (cải thiện), "physical health" (thể chất), "strengthen" (củng cố), "social relationships" (mối quan hệ xã hội). Cấu trúc "not only... but also..." sẽ rất phù hợp.