Luật con cái chăm sóc cha mẹ giàVừaPattern: the absence
Pattern

the absence of sth + verb

Dùng để diễn đạt tình trạng thiếu cái gì đó.

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Biến thể:

in the absence of sth + [clause]

Thiếu đi sự chuẩn bị về tài chính cho tuổi già khiến nhiều người cao tuổi phụ thuộc vào con cái.
Bạn có thể dùng "financial preparation" (chuẩn bị tài chính), "old age" (tuổi già), "elderly people" (người cao tuổi), "rely on" (phụ thuộc vào). Cân nhắc cấu trúc "cause someone to do something" (khiến ai đó làm gì).