Phá rừngKhóPattern: the absence
Pattern

the absence of sth + verb

Dùng để diễn đạt tình trạng thiếu cái gì đó.

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Biến thể:

in the absence of sth + [clause]

Nhiều thỏa thuận quốc tế về bảo vệ rừng đã được ký kết trong nhiều thập kỷ qua. Mặc dù vậy, sự thiếu vắng một cơ chế thực thi mang tính ràng buộc pháp lý đã làm giảm đáng kể hiệu quả của chúng trên thực tế.
Thử dùng những từ vựng như "agreement" (thỏa thuận), "forest protection" (bảo vệ rừng), "sign" (ký kết), "decade" (thập kỷ), "absence" (sự thiếu vắng), "enforcement mechanism" (cơ chế thực thi), "legally binding" (mang tính ràng buộc pháp lý), "effectiveness" (hiệu quả), "in practice" (trên thực tế).