Bảo vệ động vật hoang dãKhóPattern: granted & nevertheless
Pattern

granted/admittedly, one might argue/contend that [clause]. nevertheless, [sentence]

Dùng để ghi nhận luận điểm phản đề, nhưng sau đó nêu điểm tương phản để nhấn mạnh cái quan trọng hơn cần chú ý.

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Phải thừa nhận rằng, có người sẽ lập luận rằng chi phí cho các dự án bảo tồn là quá đắt đỏ. Dù vậy, những lợi ích kinh tế lâu dài từ du lịch và các dịch vụ hệ sinh thái thường vượt xa các khoản đầu tư ban đầu này.
Thử dùng những từ vựng như "prohibitive" (quá đắt đỏ/cấm cản vì quá đắt), "long-term economic benefits" (lợi ích kinh tế lâu dài) và "ecosystem services" (các dịch vụ hệ sinh thái). Để diễn tả "vượt xa", có thể dùng "outweigh" hoặc "far exceed".