Luật con cái chăm sóc cha mẹ giàDễPattern: linking verb
Pattern

[subject] + [linking verb] + [complement (adj/n)]

Nối chủ ngữ và bổ ngữ để xác định danh tính, mô tả trạng thái v.v.

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Việc chăm sóc người già là một trách nhiệm lớn.
Thử dùng cụm từ "care for" (chăm sóc), "the elderly" (người già), "a big responsibility" (một trách nhiệm lớn).