Việc đầu tư vào hệ thống xe buýt trường học không chỉ giúp học sinh đi lại thuận tiện mà còn góp phần giảm ùn tắc giao thông.
Có thể dùng từ vựng như "investing in" (đầu tư vào), "school bus system" (hệ thống xe buýt trường học), "convenient transportation" (đi lại thuận tiện), "contribute to" (góp phần vào), "reduce traffic congestion" (giảm ùn tắc giao thông).
Thử dùng cấu trúc "not only... but also..."