Sự hài lòng trong sự nghiệp không chỉ đến từ tiền lương hay chức vụ. Nó còn bao gồm cảm giác được đóng góp và sự công nhận từ cấp trên và đồng nghiệp.
Thử dùng những từ vựng như "career satisfaction" (sự hài lòng trong sự nghiệp), "come from" (đến từ), "salary" (tiền lương), "position" (chức vụ), "include" (bao gồm), "sense of contribution" (cảm giác được đóng góp), "recognition" (sự công nhận), "superiors" (cấp trên), "colleagues" (đồng nghiệp).