Đầu tư cho khám phá không gianVừaPattern: thereby
Pattern

[clause], thereby V-ing

Dùng để diễn đạt kết quả của hành động hoặc sự việc trong mệnh đề trước.

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Các công ty tư nhân đang ngày càng tham gia vào cuộc đua không gian, qua đó giảm bớt gánh nặng tài chính cho các chính phủ.
Thử dùng các từ vựng như "private companies" (các công ty tư nhân), "increasingly" (ngày càng), "participate in" (tham gia vào), "space race" (cuộc đua không gian), "thereby" (qua đó/nhờ đó), "alleviate" (giảm bớt), "financial burden" (gánh nặng tài chính), và "governments" (các chính phủ).