Học sinh đánh giá giáo viênDễPattern: the absence
Pattern

the absence of sth + verb

Dùng để diễn đạt tình trạng thiếu cái gì đó.

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Biến thể:

in the absence of sth + [clause]

Thiếu góp ý có thể cản trở sự tiến bộ.
Thử dùng các từ vựng như "feedback" (góp ý), "hinder" (cản trở), "progress" (tiến bộ).