Việc phục hồi các khu rừng ngập mặn không chỉ giúp bảo vệ các loài sinh vật biển. Nó còn đóng vai trò như một hàng rào tự nhiên chống lại bão và xói mòn bờ biển.
Thử dùng những từ vựng như "restoration" (sự phục hồi), "mangrove forests" (rừng ngập mặn), "marine species" (các loài sinh vật biển), "natural barrier" (hàng rào tự nhiên), "coastal erosion" (xói mòn bờ biển). Có thể sử dụng cấu trúc "not only... but also..." và cụm động từ "play a role as" hoặc "serve as".