VừaPattern: it is...that (cleft)
Pattern

it + [be] + [emphasized element] + that + [clause]

Dùng để nhấn mạnh và nêu bật một thành phần cụ thể trong câu như người, vật, thời gian, địa điểm, hoặc lý do.

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Biến thể:

it + [be] + not until + [time/event/clause] + that + [clause]

it + [be] + because of + [noun/noun phrase] + that + [clause]

it + [be] + [place/time] + where/when + [clause]

It + [be] + only when/after + [clause/noun phrase] + that + [clause]

Chính khả năng liên tục thích ứng và đổi mới đã giúp các doanh nghiệp công nghệ duy trì lợi thế cạnh tranh của mình.
Thử dùng những từ vựng như "ability" (khả năng), "continuously" (liên tục), "adapt" (thích ứng), "innovate" (đổi mới), "enable" (giúp, cho phép), "tech companies" (các doanh nghiệp công nghệ), "maintain" (duy trì), "competitive advantage" (lợi thế cạnh tranh). Cấu trúc gợi ý: "It be + Noun Phrase/Gerund Phrase + that + Verb..." (nhấn mạnh chủ ngữ) hoặc "to enable someone/something to do something."