Lãnh đạo già và trẻKhóPattern: be predicated on
Pattern

[sentence]. This is predicated on the assumption / belief / notion / idea / fact that [clause]

Dùng để cho biết ý trong câu trước là dựa trên cái gì (giả định/niềm tin/quan niệm/ý tưởng/thực tế...)

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Quan điểm ủng hộ hoàn toàn các nhà lãnh đạo trẻ tuổi thường được xây dựng dựa trên niềm tin rằng sự đổi mới là yếu tố sống còn duy nhất của một tổ chức. Điều này dựa trên giả định rằng các nhà lãnh đạo lớn tuổi vốn dĩ không có khả năng đổi mới.
Thử dùng những từ vựng như "viewpoint" (quan điểm), "wholeheartedly" (hoàn toàn), "younger leaders" (nhà lãnh đạo trẻ tuổi), "built upon" (xây dựng dựa trên), "conviction" (niềm tin), "innovation" (sự đổi mới), "crucial" (sống còn), "sole" (duy nhất), "organization" (tổ chức), "assumption" (giả định), "inherently" (vốn dĩ), "incapable of" (không có khả năng).