Đầu tư cho khám phá không gianKhóPattern: be predicated on
Pattern

[sentence]. This is predicated on the assumption / belief / notion / idea / fact that [clause]

Dùng để cho biết ý trong câu trước là dựa trên cái gì (giả định/niềm tin/quan niệm/ý tưởng/thực tế...)

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Những người phản đối cho rằng tiền nên được chi cho các vấn đề cấp bách trên Trái Đất. Điều này dựa trên niềm tin rằng lợi ích trước mắt cho nhân loại quan trọng hơn những khám phá trong tương lai xa.