VừaPattern: not only...but also
Pattern

[subject] + [verb] + not only [element] but also [element]

Dùng để nhấn mạnh hai yếu tố, trong đó yếu tố thứ hai quan trọng hoặc bất ngờ hơn yếu tố đầu tiên.

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Biến thể:

Not only + [auxiliary verb] + [subject] + [verb], but [subject] also + [verb]

[Subject] + not only + [verb] + [object] but also + [verb] + [object]

Các chính sách bảo tồn hiệu quả không chỉ bảo vệ các loài động vật hoang dã mà còn duy trì sự cân bằng sinh thái của hành tinh.
Thử dùng các từ vựng như "effective" (hiệu quả), "conservation policies" (các chính sách bảo tồn), "protect" (bảo vệ), "wildlife" (động vật hoang dã), "maintain" (duy trì), "ecological balance" (sự cân bằng sinh thái) và "planet" (hành tinh). Bạn có thể dùng cấu trúc "not only... but also..." (không những... mà còn...).