Tác động con người lên động thực vậtVừaPattern: the absence
Pattern

the absence of sth + verb

Dùng để diễn đạt tình trạng thiếu cái gì đó.

Sử dụng đúng pattern này trong bài làm của bạn để đạt điểm tối đa

Biến thể:

in the absence of sth + [clause]

Việc thiếu đi các quy định môi trường nghiêm ngặt cho phép các công ty tiếp tục gây ô nhiễm mà không bị trừng phạt.
Thử dùng những từ vựng như "strict" (nghiêm ngặt), "environmental regulations" (các quy định môi trường). Có thể sử dụng cấu trúc "allow/enable + object + to + verb" (cho phép/tạo điều kiện cho ai/cái gì làm gì). Để dịch "mà không bị trừng phạt", hãy nghĩ đến cụm từ "with impunity" (mà không bị trừng phạt).